1. Số nguyên (int)
Khái niệm
- Dùng để lưu trữ các số nguyên (ví dụ: 0, 1, -5, 100).
- Không có giới hạn về độ lớn của số nguyên trong Python.
Các thao tác cơ bản
- Phép toán:
a = 10
b = 3
print(a + b) # Cộng: 13
print(a - b) # Trừ: 7
print(a * b) # Nhân: 30
print(a / b) # Chia (kết quả float): 3.333...
print(a // b) # Chia lấy nguyên: 3
print(a % b) # Chia lấy dư: 1
print(a ** b) # Lũy thừa: 10^3 = 10*10*10
- Hàm và hàm tích hợp liên quan:
- abs(x): Lấy giá trị tuyệt đối.
- pow(x, y): Tính x^y =x*x*x*x*…..(y số x)
- int(x): Ép kiểu về số nguyên.
- max(a,b,c): trả về số lớn nhất
- min(a,b,c): trả về số bé nhất
- sum(a,b,c): tính tổng 3 số a,b,c
2. Chuỗi (str)
Khái niệm
- Dùng để lưu trữ văn bản, ký tự (ví dụ: "Hello", 'Python').
- Chuỗi có thể được viết bằng dấu nháy đơn ('), nháy kép ("), hoặc nháy ba (''' hoặc
""" """) cho chuỗi nhiều dòng.
Các thao tác cơ bản
- Chỉ mục và cắt chuỗi:
s = "Python"
print(s[0]) # Ký tự đầu: 'P'
print(s[-1]) # Ký tự cuối: 'n'
print(s[1:4]) # Cắt chuỗi: 'yth'
print(s[::-1])
·
Sắp xếp chuỗi
s = "python"
sorted_s = ''.join(sorted(s))
print(sorted_s) # 'hnopty'
- Nối chuỗi:
s1 = "Hello"
s2 = "World"
print(s1 + " " + s2) # 'Hello World'
- Lặp chuỗi:
print("A" * 5) # 'AAAAA'
- Kiểm tra và tìm kiếm:
s = "Python programming"
print("Python" in s) # True
print(s.find("pro")) # 7 (vị trí đầu tiên của 'pro')
- Hàm liên quan đến chuỗi:
o
Sort(s)
- len(s): Độ dài chuỗi.
- s.upper(): Chuyển chuỗi thành chữ in hoa.
- s.lower(): Chuyển chuỗi thành chữ thường.
- s.strip(): Loại bỏ khoảng trắng đầu/cuối chuỗi.
3. Danh sách (list)
Khái niệm
- Dùng để lưu trữ một dãy các giá trị (có thể là nhiều kiểu dữ
liệu khác nhau).
Ví dụ: [1, 2, 3], ["apple", "banana", "cherry"].
Các thao tác cơ bản
- Chỉ mục và cắt danh sách:
fruits = ["apple", "banana",
"cherry"]
print(fruits[0]) # 'apple'
print(fruits[-1]) # 'cherry'
print(fruits[1:3]) # ['banana',
'cherry']
- Thay đổi phần tử:
fruits[1] = "mango"
print(fruits) # ['apple', 'mango', 'cherry']
- Thêm và xóa phần tử:
fruits.append("orange") # Thêm vào cuối
print(fruits) # ['apple', 'mango', 'cherry', 'orange']
fruits.remove("mango") # Xóa phần tử
print(fruits) # ['apple', 'cherry', 'orange']
- Lặp qua danh sách:
for i in fruits:
print(i)
- Kiểm tra phần tử:
print("apple" in
fruits) # True
- Hàm và phương thức hữu ích:
- len(lst): Độ dài danh sách.
- lst.extend([4,
5]): Thêm nhiều phần tử vào danh sách.
- lst.pop(): Xóa và trả về phần tử cuối.
- lst.sort(): Sắp xếp danh sách tăng dần.
0 Nhận xét