LT | TH | KQ | |||||
14 | Nguyễn Hữu Hoàng | Công | NPV | 23 | 60.5 | 83.5 | Nhì |
92 | Đặng Hồ Hải | Ninh | NPV | 25 | 47 | 72 | Ba |
49 | Mai Vũ Gia | Hưng | NPV | 25 | 44.5 | 69.5 | KK |
27 | Lê Yên | Giang | NPV | 20 | 45 | 65 | KK |
28 | Nguyễn Quỳnh | Giao | NPV | 21 | 43.5 | 64.5 | KK |
63 | Phan Tùng | Lâm | NPV | 22 | 34.5 | 56.5 | KXG |
96 | Phạm Lê Thanh | Phong | NPV | 21 | 25.5 | 46.5 | KXG |
7 | Hoàng Tuấn | Anh | HBT | 24 | 61.5 | 85.5 | Nhất |